Tagged: nội thất tiếng trung

nội thất tiếng hoa

Tiếng Trung Về Nội Và Ngoại Thất

Chuông cửa / 门铃 / ménlíng11. Cửa chống trộm / 防盗门 / fángdào mén12. Cửa lớn, cổng / 大门 / dàmén13. Cửa sổ / 窗口 / chuāngkǒu14. Cửa sổ chớp / 百叶窗 / bǎiyèchuāng15. Đường vằn, sọc / 斑纹 / bānwén16. Đường viền / 镶边 / xiāng biān