Tiếng Trung Chuyên Ngành Xây Dựng

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG NGÀNH XÂY DỰNG
*******************************

Sau đây sẽ là một số từ vựng tiếng Trung dành cho các bạn chuyên làm ngành xây dựng.

Vữa xi măng mác 50:
Páihào shuǐní shājiāng hòudù
50牌号水泥砂浆厚度15(cm)

基槽: hố móng Jī cáo

受拉: giằng Shòu lā

厚度 Độ dày /hòudù

đầm:夯 Hāng

máy đầm:打夯机 Dǎ hāng jī

cốp pha:模板 Múbǎn

giàn giáo:脚手架 Jiǎoshǒujià

Bảng màu chuẩn 标准色卡 biāozhǔn sè kǎ

Máy siêu âm khuyết tật bê tông: 混凝土缺陷超声检测分析仪

Hùnníngtǔ quēxiàn chāoshēng jiǎncè fēnxī yí

Máy mài gạch, ngói 摸瓦磨砖机/mō wǎ mó zhuān jī

Gạch 瓷砖/ Cízhuān

pvc 耐酸管 ( Ống chịu nhiệt PVC) Pvc nàisuān guǎn

不锈钢(thép không gỉ)Bùxiùgāng

机砖制造(Máy đóng gạch)Jī zhuān zhìzào

噴嘴( Vòi phun ) Pēnzuǐ

连接短管 (Ống nối ngắn) Liánjiē duǎn guǎn

瓦 / Wǎ / Ngói

谢谢!

*****************************************
Chúc các bạn học vui vẻ!

Xem thêm:  Từ vựng tiếng Trung về công trình xây dựng
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây:
%d bloggers like this: