TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ BÓNG ĐÁ

Tra số điện thoại Trung Quốc

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HÓA VỀ BÓNG ĐÁ
***
1. Bóng Đá / 足球 / Zúqiú.
2. Đá Bóng Hoặc Đá Banh / 踢球 / Tī qiú.
3. Vòng Bán Kết / 半决赛 / Bànjuésài.
4. Vòng Chung Kết / 决赛 / Juésài.
5. Vòng Đá Luân Lưu / 循环赛 / Xúnhuánsài.
6. Vòng Loại Trực Tiếp / 淘汰赛 / Táotàisài.
7. Vòng Sơ Loại / 预赛 / Yùsài.
8. Vòng Tròn Giữa Sân / 中圈 / Zhōngquān.
9. Vòng Tứ Kết / 四分之一决赛 / Sìfēnzhīyī juésài.
10. Áo Cầu Thủ / 球衣 / Qiúyī.
11. Bảo Vệ Ống Đồng, Đệm Bảo Vệ Ống Chân / 护腿 / Hùtuǐ.
12. Bật Tường / 撞墙式传球 / Zhuàngqiángshì chuánqiú.
13. Bóng Chết / 死球 / Sǐqiú.
14. Cánh Phải / 右翼 / Yòuyì.
15. Cánh Trái / 左翼 / Zuǒyì.
16. Cắt Bóng / 截球 / Jiéqiú.
17. Câu Giờ / 拖延时间 / Tuōyán shíjiān.
18. Cầu Môn, Khung Thành / 球门 / Qiúmén.
19. Cầu Thủ / 足球队员 / Zúqiú duìyuán.
20. Cầu Thủ Dự Bị / 替补队员 / Tìbǔ duìyuán.
21. Cầu Thủ Ra Sân (Thi Đấu) / 出场队员 / Chūchǎng duìyuán.
22. Chặn Cản / 阻截 / Zǔjié.
23. Chơi Bóng Bằng Tay / 手球 / Shǒuqiú.
24. Chuyền Bóng / 传球 / Chuánqiú.
25. Chuyền Bóng Bằng Má Ngoài / 脚外侧传球 / Jiǎowàicè chuánqiú.
26. Chuyền Bóng Bằng Má Trong / 脚内侧传球 / Jiǎonèicè chuánqiú.
27. Chuyền Bóng Trên Không / 空中传球 / Kōngzhōng chuánqiú.
28. Chuyền Dài / 长传 / Chángchuán.
29. Chuyền Ngắn / 短传 / Duǎnchuán.
30. Chuyền Tam Giác / 三角传球 / Sānjiǎo chuánqiú.
31. Cố Ý Chèn Chân Làm Ngã Đối Phương / 故意绊腿 / Gùyì bàntuǐ.
32. Cờ Góc Sân / 角旗 / Jiǎoqí.
33. Cột Cầu Môn, Cột Dọc / 球门柱 / Qiúménzhù.
34. Dắt Bóng, Rê Bóng / 带球、盘球 / Dàiqiú, pánqiú.
35. Dùng Vai Hích / 肩膀撞人 / Jiānbǎng zhuàngrén.
36. Dừng Bóng / 停球 / Tíngqiú.
37. Đá Bóng Đi / 踢球 / Tī qiú.
38. Đá Bóng Ra Biên / 踢出界 / Tī chū jiè.
39. Đá Phạt Đền / 点球 / Diǎnqiú.
40. Đá Phạt Gián Tiếp / 间接任意球 / Jiànjiē rènyìqiú.
41. Đá Phạt Tại Chỗ / 任意球 / Rènyìqiú.
42. Đá Phạt Trực Tiếp / 直接任意球 / Zhíjiē rènyìqiú.
43. Đá Vào Cẳng Chân / 踢腿 / Tī tuǐ.
44. Đá Volley (Câu Bóng) / 踢凌空球 / Tī língkōngqiú.
45. Đánh Đầu / 顶球 / Dǐngqiú.
46. Đánh Đầu Chuyền Bóng / 头顶传球 / Tóudǐng chuánqiú.
47. Đệm Bảo Vệ Cổ / 护颈 / Hùjǐng.
48. Đệm Bảo Vệ Đầu Gối / 护膝 / Hùxī.
49. Đeo Bám, Kèm Người / 盯人 / Dīngrén.
50. Điểm Đá Phạt 11M, Chấm Phạt Đền / 罚球点 / Fáqiúdiǎn.
51. Đinh Đế Giày / 鞋底钉 / Xiédǐdīng.
52. Đón Bóng, Nhận Đường Chuyền / 接球 / Jiēqiú.
53. Đội Chuyên Nghiệp / 职业队 / Zhíyèduì.
54. Đội Cổ Động / 拉拉队 / Lālāduì.
55. Đội Hình / 阵型 / Zhènxíng.
56. Đội Nghiệp Dư / 业余队 / Yèyúduì.
57. Đội Trưởng / 队长 / Duìzhǎng.
58. Đồng Đội / 队友 / Duìyǒu.
59. Động Tác Giả / 假动作 / Jiǎdòngzuò.
60. Động Tác Nguy Hiểm / 危险动作 / Wéixiǎn dòngzuò.
61. Động Tác Thô Bạo / 粗鲁动作 / Cūlǔ dòngzuò.
62. Đường Biên Dọc / 边线 / Biānxiàn.
63. Đường Biên Ngang / 底线、球门线 / Dǐxiàn, qiúménxiàn.
64. Đường Giữa Sân / 中线 / Zhōngxiàn.
65. Giao Bóng, Phát Bóng / 开球 / Kāiqiú.
66. Giày Đá Bóng / 足球鞋 / Zúqiúxié.
67. Hậu Vệ / 后卫 / Hòuwèi.
68. Hậu Vệ Cánh / 边后卫 / Biānhòuwèi.
69. Hậu Vệ Cánh Phải / 右边后卫 / Yòubiān hòuwèi.
70. Hậu Vệ Cánh Trái / 左边后卫 / Zuǒbiān hòuwèi.
71. Hậu Vệ Chạy Cánh, Hậu Vệ Tự Do / 翼卫 / Yìwèi.
72. Hậu Vệ Trung Tâm, Trung Vệ / 中后卫 / Zhōnghòuwèi.
73. Hiệp 1 / 上半时 / Shàngbànshí.
74. Hiệp 2 / 下半时 / Xiàbànshí.
75. Hiệp Phụ / 加时赛 / Jiāshísài.
76. Hỗn Chiến / 混战 / Hùnzhàn.
77. Huấn Luyện Viên / 教练 / Jiàoliàn.
78. Khu Đá Phạt Góc / 角球区 / Jiǎoqiúqū.
79. Khu Giữa Sân / 中场 / Zhōngchǎng.
80. Kiếm Soát Bóng, Cầm Bóng / 控球 / Kòngqiú.
81. Lập Hàng Rào Chắn (Đá Phạt) / 筑人墙 / Zhú rénqiáng.
82. Lưới Cầu Môn / 球门网 / Qiúménwǎng.
83. Móc Bóng / 勾球 / Gōuqiú.
84. Móc Bóng Ngoài / 外勾球 / Wàigōuqiú.
85. Móc Bóng Trong / 内勾球 / Nèigōuqiú.
86. Né Tránh / 躲闪 / Duǒshǎn.
87. Ném Biên / 掷界外球 / Zhì jièwàiqiú.
88. Ngả Người Móc Bóng / 倒勾球、倒挂 / Dàogōuqiú, dàoguà.
89. Nghỉ Giải Lao Giữa Hai Hiệp / 中场休息 / Zhōngchǎng xiūxí.
90. Nhắc Nhở, Cảnh Cáo / 警告 / Jǐnggào.
91. Nhảy Lên Đánh Đầu / 跳起顶球 / Tiàoqǐ dǐngqiú.
92. Ông Bầu, Người Quản Lý Đội Bóng / 领队 / Lǐngduì.
93. Phạm Lỗi / 犯规 / Fànguī.
94. Phạt (Đá) Tại Chỗ / 罚任意球 / Fá rènyìqiú.
95. Phạt 11M / 罚点球 / Fá diǎnqiú.
96. Quả Đá Phản Lưới Nhà / 乌龙球 / Wūlóngqiú.
97. Quả Đá Phạt Góc / 角球 / Jiǎoqiú.
98. Quả Đánh Đầu / 头球 / Tóuqiú.
99. Quả Ném Biên / 界外球 / Jièwàiqiú.
100. Quả Phát Bóng (Từ Khung Thành) / 球门球 / Qiúménqiú.
101. Quần Cầu Thủ / 秋裤 / Qiūkù.
102. ` / 足球场 / Zúqiúchǎng.
103. Sút Vào Gôn / 射门 / Shèmén.
104. Tập Huấn Trước Khi Thi Đấu / 赛前练习 / Sàiqián liànxí.
105. Tất Đá Bóng / 足球袜 / Zúqiúwà.
106. Thời Gian Bù Giờ / 伤停补时 / Shāngtíng bǔshí.
107. Thủ Môn / 守门员 / Shǒuményuán.
108. Tiền Đạo Cánh / 边锋 / Biānfēng.
109. Tiền Đạo Cánh Phải / 右边锋 / Yòubiānfēng.
110. Tiền Đạo Cánh Trái / 左边锋 / Zuǒbiānfēng.
111. Tiền Đạo Thứ Hai, Tiền Đạo Lùi, Hộ Công / 影子前锋 / Yǐngzi qiánfēng.
112. Tiền Đạo Trung Tâm, Trung Phong / 中锋 / Zhōngfēng.
113. Tiền Đạo / 前锋 / Qiánfēng.
114. Tiền Vệ / 中场 / Zhōngchǎng.
115. Tiền Vệ Cánh / 边前卫 / Biānqiánwèi.
116. Tiền Vệ Đa Năng / 全能中场 / Quánnéng zhōngchǎng.
117. Tiền Vệ Phải / 右前卫 / Yòuqiánwèi.
118. Tiền Vệ Trái / 左前卫 / Zuǒqiánwèi.
119. Tranh Bóng / 争球 / Zhēngqiú.
120. Trọng Tài / 裁判 / Cáipàn.
121. Trọng Tài Bàn / 计分员 / Jìfēnyuán.
122. Trọng Tài Biên / 巡边员 / Xúnbiānyuán.
123. Trung Tuyến / 中线 / Zhōngxiàn.
124. Trung Vệ / 中卫 / Zhōngwèi.
125. Va Chạm / 撞人 / Zhuàngrén.
126. Va Chạm Đúng Luật / 合法撞人 / Héfǎ zhuàngrén.
127. Việt Vị / 越位 / Yuèwèi.
128. Vùng Cấm Địa / 罚球区、禁区 / Fáqiúqū, jìnqū.
129. Xà Ngang Khung Thành / 门楣 / Ménméi.
130. Xoạc Bóng / 卧地铲球 / Wòdì chǎnqiú.
***
Chúc các bạn vui học cùng Tiếng hoa hằng ngày!
tiếng trung về bóng đá, tiếng hoa về bóng đá

Xem thêm:  TIẾNG TRUNG VỀ HỢP ĐỒNG HÀNG HÓA
-->
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây:
%d bloggers like this: