Từ ngữ thường dùng trong EXCEL tiếng Trung

汉语EXCEL常用词汇
Từ ngữ thường dùng trong EXCEL tiếng Trung
********************
Chọn tất cả /全选 /quán xuǎn/
Sao chép ký tự / 复制(字符/fùzhì (zìfú)
Cắt 剪切 / jiǎn qiè/
Dán ký tự 粘贴 /zhāntiē/
In văn bản 打印/dǎyìn /
Quay lại 返回/fǎnhuí /
Lưu văn bản 保存/bǎocún /
Sao chép nhuyên dạng 正本格式/zhèngběn géshì/
Tìm kiếm 查询/cháxún /
Gạch chân 划线/huá xiàn /
In nghiêng 斜体/xiétǐ /
In đậm 粗体/cū tǐ/
font chữ 字体/zìtǐ/
Tạo bảng mới 新建/xīnjiàn /
Ẳn cột đã chọn 隐藏列 /yǐncáng liè/
Định dạng 格式 /géshì /
Ẳn hàng đã chọn 隐藏行/yǐncáng xíng/
Thu nhỏ cửa sổ 最小化/zuìxiǎo huà/
Phóng to cửa sổ 最大化/ zuìdà huà/
Kích đúp 双击/shuāngjī /
Kích đơn 单击/dān jī/
Xóa 删除/shānchú/
Chuyển đến ô đầu tiên của bảng 位移至最开始/wèiyí zhì zuì kāishǐ/
Chuyển đến ô cuối cùng của bảng 位移至最后/wèiyí zhì zuìhòu/
Chúc các bạn học vui vẻ!

Xem thêm:  Tiếng hoa hằng ngày bài 30 Nói chuyện phiếm
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây:
%d bloggers like this: