Từ vựng tiếng Trung về tình yêu

Hãy dành cho nhau những lời chúc Valentine cho người ấy cùng món quà ý nghĩa nhé!

STT Từ tiếng Việt Từ tiếng Trung Phiên âm
1 Hẹn hò 约会  Yuēhuì
2 Hôn  吻 Wěn
3  Trái tim Xīn
4 Ôm 拥抱 Yǒngbào
5 Sô-cô-la  巧克力 Qiǎokèlì
6 Hoa  Huā
7  Yêu Ài
8 Cầu hôn 求婚  Qiúhūn
9 Hoa hồng 玫瑰花 Méiguī huā
10 Tỏ tình  表白 Biǎobái
11 Nước hoa 香水 Xiāngshuǐ
12 Tặng Sòng
13  Quà 礼物 Lǐwù
14 Valentine  情人节 Qíngrén jié
15 Hẹn hò 约 会 yuē huì
16 Hoa hồng 玫 瑰 méi guī
17 Kẹo 糖 果  táng guǒ
18 Xin đừng quên em 勿 忘 我 wù wàng wǒ
19 Tình đầu 初 恋 chū liàn
20 Tiếng sét ái tình  一 见 钟 情 yī jiàn zhōng qíng
21 Thiệp valentine  情 人 节 卡 片 qíng rén jié kǎ piàn
22 Bữa tối dưới ánh nến  烛 光 晚 餐 zhú guāng wǎn cān
23 Yêu thật lòng  真 爱 zhēn ài
24 Cảm giác kỳ diệu 奇 妙 的 感 觉 qí miào de gǎn jué
25 Nỗi đau ngọt ngào 甜 蜜 的 痛 苦 tián mì de tòng kǔ
26 Trời sinh một cặp  天 生 一 对 tiān shēng yī duì
27 Kết thúc có hậu 大 团 圆 结 局 dà tuán yuán jié jú
28 Trái tim ngọt ngào 甜 心 tián xīn
29 Người yêu 爱 人 ài rén
30 Thần tình yêu Cupid 爱 神 丘 比 特 ài shén qiū bǐ tè
31 Lãng mạn 浪 漫 làng màn
32 Say tình 醉 心 zuì xīn
33 Lời thề hẹn 誓 言 shì yán
34 Chung thủy 忠 心 zhōng xīn
35 Mãi mãi/vĩnh hằng 永 恒  yǒng héng
Xem thêm:  Hệ tọa độ và múi chiếu tiếng Trung là gì?

Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: