Từ: 衮服 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 衮服:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 衮服 trong tiếng Trung hiện đại:

[gǔnfú] cổ̀n phục; áo long cổn。天子的礼服。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 衮

cuộn:cuộn len, cuộn tròn
cỏn:cỏn con
cổn:cổn bào, long cổn
củn: 
gọn:bắt gọn; gọn gàng
ngổn:ngổn ngang

Nghĩa chữ nôm của chữ: 服

phục:tin phục
衮服 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 衮服 Tìm thêm nội dung cho: 衮服

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay