Category: Tiếng trung chuyên ngành

từ vựng tiếng trung về họp hành

Từ vựng Tiếng Trung về họp hành

Chắc hẳn các bạn đã từng tham gia một số cuộc họp của công ty như họp giao ban, họp tháng, họp với đối tác, họp về hợp đồng, và họp hành khác nữa.
Tuy nhiên, vẫn có thể có những bạn lần đầu tham gia họp hành nên cũng sẽ có đôi chút căng thẳng, vậy hôm nay Tiếng Hoa Hằng Ngày sẽ chia sẻ một số từ tiếng Trung về họp hành, tiếng hoa về họp hành.
Mong các bạn quan tâm theo dõi.

đồ dùng thường gặp tiếng trung

Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng thường gặp trong nhà

Xin chào các bạn, chúng ta ngày nào cũng đi ra đi vào nhà, nhưng đôi khi một số thứ trong chính nhà mình mà bạn lại không biết tên tiếng Trung của chúng là gì, vậy hôm nay Tiếng Hoa Hằng Ngày xin giới thiệu với mọi người một số Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng thường gặp trong nhà nhé!

nội thất tiếng hoa

Tiếng Trung Về Nội Và Ngoại Thất

Chuông cửa / 门铃 / ménlíng11. Cửa chống trộm / 防盗门 / fángdào mén12. Cửa lớn, cổng / 大门 / dàmén13. Cửa sổ / 窗口 / chuāngkǒu14. Cửa sổ chớp / 百叶窗 / bǎiyèchuāng15. Đường vằn, sọc / 斑纹 / bānwén16. Đường viền / 镶边 / xiāng biān