Nghĩa của 卷子 trong tiếng Trung hiện đại:
[juǎn·zi] bánh cuốn。一种面食品,和面制成薄片,一面涂上油盐,再卷起蒸熟。
[juàn·zi]
1. bài thi。考试写答案的薄本子或单页纸;试卷。
发卷子。
phát bài thi.
改卷子。
sửa bài thi.
2. bản sao sách cổ (có thể cuộn lại)。指可以卷起来的古抄本。
[juàn·zi]
1. bài thi。考试写答案的薄本子或单页纸;试卷。
发卷子。
phát bài thi.
改卷子。
sửa bài thi.
2. bản sao sách cổ (có thể cuộn lại)。指可以卷起来的古抄本。
Nghĩa chữ nôm của chữ: 卷
cuốn | 卷: | bánh cuốn; cuốn chỉ; cuốn gói |
quyển | 卷: | quyển sách |
quẹn | 卷: | sạch quẹn, quẹn má hồng |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 子
gã | 子: | |
tí | 子: | giờ tí |
tở | 子: | tở (lanh lẹ) |
tử | 子: | phụ tử |

Tìm hình ảnh cho: 卷子 Tìm thêm nội dung cho: 卷子