Từ: 卷子 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 卷子:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 卷子 trong tiếng Trung hiện đại:

[juǎn·zi] bánh cuốn。一种面食品,和面制成薄片,一面涂上油盐,再卷起蒸熟。
[juàn·zi]
1. bài thi。考试写答案的薄本子或单页纸;试卷。
发卷子。
phát bài thi.
改卷子。
sửa bài thi.
2. bản sao sách cổ (có thể cuộn lại)。指可以卷起来的古抄本。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 卷

cuốn:bánh cuốn; cuốn chỉ; cuốn gói
quyển:quyển sách
quẹn:sạch quẹn, quẹn má hồng

Nghĩa chữ nôm của chữ: 子

: 
:giờ tí
tở:tở (lanh lẹ)
tử:phụ tử
卷子 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 卷子 Tìm thêm nội dung cho: 卷子

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay