Từ: cắm có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 3 kết quả cho từ cắm:

Đây là các chữ cấu thành từ này: cắm

Dịch cắm sang tiếng Trung hiện đại:

插 ; 搢 《中间加进去或加进中间去。》cắm xen hoa vào.
插 花地。 栽 《插上。》
《插住; 用东西卡住。》

Nghĩa chữ nôm của chữ: cắm

cắm:cắm sào, cắm dùi
cắm tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: cắm Tìm thêm nội dung cho: cắm

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay