Từ: chòng có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 3 kết quả cho từ chòng:

Đây là các chữ cấu thành từ này: chòng

Dịch chòng sang tiếng Trung hiện đại:

活扣儿 《活结。》
钢钎(南部语)。
引逗; 逗弄; 逗乐 《挑逗; 引诱。》

Nghĩa chữ nôm của chữ: chòng

chòng:chòng ghẹo; nhìn chòng chọc
chòng:chòng ghẹo; nhìn chòng chọc
chòng𭿍: 
chòng𧰜:chòng ghẹo; nhìn chòng chọc
chòng tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: chòng Tìm thêm nội dung cho: chòng

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay