Nghĩa của 布匹 trong tiếng Trung hiện đại:
[bùpǐ] vải vóc。布(总称)。
Nghĩa chữ nôm của chữ: 布
buá | 布: | búa rìu; hóc búa |
bô | 布: | vải bô |
bố | 布: | bố (bố kinh) |
vú | 布: | vú mẹ |
vố | 布: | cho một vố |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 匹
sơ | 匹: | sơ sài |
sất | 匹: | sất môi |
sớt | 匹: | sớt bớt (chia qua chia lại) |
sứt | 匹: | sứt mẻ |
thất | 匹: | thất thểu |
thớt | 匹: | thơn thớt; thưa thớt |

Tìm hình ảnh cho: 布匹 Tìm thêm nội dung cho: 布匹