Từ: 布匹 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 布匹:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 布匹 trong tiếng Trung hiện đại:

[bùpǐ] vải vóc。布(总称)。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 布

buá:búa rìu; hóc búa
:vải bô
bố:bố (bố kinh)
:vú mẹ
vố:cho một vố

Nghĩa chữ nôm của chữ: 匹

:sơ sài
sất:sất môi
sớt:sớt bớt (chia qua chia lại)
sứt:sứt mẻ
thất:thất thểu
thớt:thơn thớt; thưa thớt
布匹 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 布匹 Tìm thêm nội dung cho: 布匹

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay