Từ: 染色体 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 染色体:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 染色体 trong tiếng Trung hiện đại:

[rǎnsètǐ] nhiễm sắc thể。存在于细胞核中能被碱性染料染色的丝状或棒状体,细胞分裂时可以观察到,由核酸和蛋白质组成,是遗传的主要物质基础。各种生物的染色体有一定的大小、形态和数目。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 染

nhiễm:truyền nhiễm, nhiễm bệnh
nhuôm: 
nhuốm:nhuốm bệnh
nhuộm:nhuộm áo
nhẹm:giữ nhẹm
ruộm:ruộm tóc (nhuộm tóc)
vẩn:vẩn đục

Nghĩa chữ nôm của chữ: 色

sắc:màu sắc
sặc:sặc sỡ

Nghĩa chữ nôm của chữ: 体

thấy:trông thấy
thẩy: 
thể:thể lề
染色体 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 染色体 Tìm thêm nội dung cho: 染色体

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay