Từ: chồng có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 3 kết quả cho từ chồng:

Đây là các chữ cấu thành từ này: chồng

Nghĩa chồng trong tiếng Việt:

["- 1 dt. Người đàn ông có vợ: Đất xấu nặn chả nên nồi, Anh đi lấy vợ cho tôi lấy chồng (cd.) chuyện chồng con đức ông chồng một vợ một chồng.","- 2 I. đgt. Xếp các thứ, thường cùng loại, lên nhau: chồng hàng lên cho rộng còn thiếu ngồi chồng lên nhau. II. dt. Khối các vật được chồng lên nhau: Chồng bát còn có khi xô (tng.) chồng gạch chồng tiền."]

Dịch chồng sang tiếng Trung hiện đại:

重叠 《(相同的东西)一层层堆积。》堆叠 《一层一层地堆起来。》
重合 《两个或两个以上的几何图形占有同一个空间时叫做重合, 例如两个全等的三角形放在一起就可以重合。》
《一层加上一层; 重复。》
chồng đá thành núi
叠石为山
《(沓儿)量词, 用于重叠起来的纸张和其他薄的东西(一般不很厚)。》
tôi đã sắp xếp báo thành từng chồng rồi.
我把报纸一沓一沓地整理好了。 摞 《用于重叠放置的东西。》
một chồng bát.
一摞碗。
một chồng sách.
一摞书。
một chồng sọt tre.
一摞竹筐。

老公 《丈夫。》
chồng cô ta ra bên ngoài buôn bán.
她老爷们儿在外地做买卖。
配偶 《指丈夫或妻子(多用于法令文件)。》
丈夫 ; 爱人; 男人; 女婿 ; 掌柜 ; 爷们 ; 老爷们儿 ; 汉子; 当家的 《男女两人结婚后, 男子是女子的丈夫。》
先生 《旧时称别人的丈夫或对人称自己的丈夫(都带人称代词做定语)。》
chồng chị ấy đi công tác rồi.
她先生出差去了。
đợi chồng tôi về tôi sẽ bảo ông ấy đến gặp ông ngay.
等我们先生回来, 我让他马上去找您。 夫君 《旧时妻对夫的尊敬亲爱称呼。》

Nghĩa chữ nôm của chữ: chồng

chồng𫯳:chồng (người đàn ông đã có vợ), vợ chồng
chồng𫯰:chồng (người đàn ông đã có vợ), vợ chồng
chồng𥔧:chồng chất, chồng đống
chồng:chồng chất, chồng đống
chồng𨤯:chồng chất, chồng đống
chồng tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: chồng Tìm thêm nội dung cho: chồng

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay