Từ: 喜光植物 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 喜光植物:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 喜光植物 trong tiếng Trung hiện đại:

[xǐguāngzhíwù] thực vật ưa ánh sáng; loại cây ưa sáng; cây ưa sáng。 阳性植物。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 喜

hẻ:kẽ hẻ (kẽ hở)
hỉ:song hỉ
hởi:hồ hởi, hởi dạ, hởi lòng
hỷ:hoan hỉ

Nghĩa chữ nôm của chữ: 光

cuông:bộ cuông gánh (bộ quang gánh)
quang:quang đãng
quàng:quàng xiên
quăng:quăng ném

Nghĩa chữ nôm của chữ: 植

thực:thực vật

Nghĩa chữ nôm của chữ: 物

vật:súc vật
喜光植物 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 喜光植物 Tìm thêm nội dung cho: 喜光植物