Từ: 喜果 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 喜果:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 喜果 trong tiếng Trung hiện đại:

[xǐguǒ] 1. quả mừng; quả khô mừng (theo tục lệ cũ khi đính hôn hoặc cưới đem biếu tặng bạn bè người thân)。(喜果儿)旧俗定婚和结婚时招待宾客或分亲友的干果,如花生、枣儿等。
2. trứng đỏ (trứng gà nhuộm đỏ để đem tặng)。(喜果儿)红蛋。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 喜

hẻ:kẽ hẻ (kẽ hở)
hỉ:song hỉ
hởi:hồ hởi, hởi dạ, hởi lòng
hỷ:hoan hỉ

Nghĩa chữ nôm của chữ: 果

hủ:hủ tiếu
quả:hoa quả; quả báo, hậu quả
喜果 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 喜果 Tìm thêm nội dung cho: 喜果