Từ: 喜钱 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 喜钱:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 喜钱 trong tiếng Trung hiện đại:

[xǐ·qian] tiền mừng; tiền lì xì。旧俗有喜庆的人家给人的赏钱。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 喜

hẻ:kẽ hẻ (kẽ hở)
hỉ:song hỉ
hởi:hồ hởi, hởi dạ, hởi lòng
hỷ:hoan hỉ

Nghĩa chữ nôm của chữ: 钱

tiền:tiền (họ); tiền bạc; tiền tệ
喜钱 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 喜钱 Tìm thêm nội dung cho: 喜钱