Từ: 人迹 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 人迹:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 人迹 trong tiếng Trung hiện đại:

[rénjī] vết chân; dấu chân。人的足迹。
人迹罕至。
nơi hẻo lánh ít người đặt chân đến.

Nghĩa chữ nôm của chữ: 人

nhân:nhân đạo, nhân tính
nhơn:nhơn loại (nhân loại)

Nghĩa chữ nôm của chữ: 迹

tích:di tích
人迹 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 人迹 Tìm thêm nội dung cho: 人迹

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay