Từ: 先天不足 có ý nghĩa gì?
Tìm thấy 2 kết quả cho từ 先天不足:
Đây là các chữ cấu thành từ này: 先 • 天 • 不 • 足
Nghĩa của 先天不足 trong tiếng Trung hiện đại:
[xiāntiānbùzú] Hán Việt: TIÊN THIÊN BẤT TÚC
vốn sinh ra đã kém cỏi; cơ sở non yếu (chỉ người hoặc động vật mới sinh đã ốm yếu, thể chất không tốt, cũng chỉ chung sự vật có nguồn gốc yếu kém)。指人或动物生下来体质就不好,也泛指事物的根基差。
Nghĩa chữ nôm của chữ: 先
ten | 先: | tòn tem (treo lơ lửng) |
teng | 先: | teng (xu nhỏ) |
tiên | 先: | trước tiên |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 天
thiên | 天: | thiên địa; thiên lương |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 不
Nghĩa chữ nôm của chữ: 足