Từ: 副品 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 副品:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 副品 trong tiếng Trung hiện đại:

[fùpǐn] thứ phẩm; sản phẩm loại hai。质量没达到标准要求的产品。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 副

pho:pho sách, pho tượng
phó:bác phó mộc

Nghĩa chữ nôm của chữ: 品

phẩm:phẩm chất
副品 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 副品 Tìm thêm nội dung cho: 副品

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay