hàm hận
Ngậm oán hận, mang mối hận ở trong lòng. ☆Tương tự:
bão hận
抱恨.
Nghĩa của 含恨 trong tiếng Trung hiện đại:
[hánhèn] ôm nỗi hận; ôm hận。怀着怨恨或仇恨。
含恨终生
ôm hận trọn đời
含恨离开了人世。
ôm hận cho đến chết
含恨终生
ôm hận trọn đời
含恨离开了人世。
ôm hận cho đến chết
Nghĩa chữ nôm của chữ: 含
hàm | 含: | hàm lượng; hàm oan; hàm ơn |
hờm | 含: | hờm đá (hồ lớn và sâu giống cái hầm) |
ngoàm | 含: | ngồm ngoàm |
ngậm | 含: | ngậm miệng; ngậm ngùi |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 恨
giận | 恨: | giận dữ, nổi giận; oán giận |
hận | 恨: | hận thù, oán hận |
hằn | 恨: | hằn học, thù hằn |
hờn | 恨: | căm hờn, oán hờn |

Tìm hình ảnh cho: 含恨 Tìm thêm nội dung cho: 含恨