Chữ 蔼 có ý nghĩa gì, chiết tự chữ 蔼, chiết tự chữ ÁI
Tìm thấy 2 kết quả cho từ 蔼:
蔼
Biến thể phồn thể: 藹;
Pinyin: ai3;
Việt bính: oi2;
蔼 ái
ái, như "ái nhiên (dễ thương)" (gdhn)
Pinyin: ai3;
Việt bính: oi2;
蔼 ái
Nghĩa Trung Việt của từ 蔼
Giản thể của chữ 藹.ái, như "ái nhiên (dễ thương)" (gdhn)
Nghĩa của 蔼 trong tiếng Trung hiện đại:
Nghĩa chữ nôm của chữ: 蔼
ái | 蔼: | ái nhiên (dễ thương) |

Tìm hình ảnh cho: 蔼 Tìm thêm nội dung cho: 蔼