Nghĩa của 停战 trong tiếng Trung hiện đại:
[tíngzhàn] đình chiến; ngưng chiến đấu; ngừng bắn。交战双方停止作战。
停战协定
hiệp định đình chiến
停战协定
hiệp định đình chiến
Nghĩa chữ nôm của chữ: 停
dành | 停: | dành dụm; dỗ dành |
dừng | 停: | dừng bút, dừng tay |
rành | 停: | rành mạch |
đành | 停: | đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch |
đình | 停: | đình chỉ |
đềnh | 停: | |
đừng | 停: | đừng đi |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 战
chiến | 战: | chiến tranh, chiến đấu |

Tìm hình ảnh cho: 停战 Tìm thêm nội dung cho: 停战