Từ: 停战 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 停战:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 停战 trong tiếng Trung hiện đại:

[tíngzhàn] đình chiến; ngưng chiến đấu; ngừng bắn。交战双方停止作战。
停战协定
hiệp định đình chiến

Nghĩa chữ nôm của chữ: 停

dành:dành dụm; dỗ dành
dừng:dừng bút, dừng tay
rành:rành mạch
đành:đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch
đình:đình chỉ
đềnh: 
đừng:đừng đi

Nghĩa chữ nôm của chữ: 战

chiến:chiến tranh, chiến đấu
停战 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 停战 Tìm thêm nội dung cho: 停战

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay