Từ: 万年 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 万年:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 万年 trong tiếng Trung hiện đại:

[wànnián] muôn đời; muôn năm。极其久远的年代。
遗臭万年
để tiếng xấu muôn đời.

Nghĩa chữ nôm của chữ: 万

muôn:muôn vạn
vàn:vô vàn
vạn:muôn vạn

Nghĩa chữ nôm của chữ: 年

niên:bách niên giai lão
nên:làm nên
năm:năm tháng
万年 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 万年 Tìm thêm nội dung cho: 万年

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay