Từ: 係累 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 係累:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

hệ lụy
Trói buộc, bắt giữ.Chỉ vợ con, quyến thuộc.

Nghĩa chữ nôm của chữ: 係

hề:vai hề
hể:hể hả
hễ:hễ nói là làm
hệ:hệ số; hệ thống; hệ trọng; mẫu hệ

Nghĩa chữ nôm của chữ: 累

luỵ:luồn luỵ; cầu luỵ
luỹ:luỹ luỹ (chồng chất lên nhau)
lủi:lủi thủi
mệt:mệt mỏi,chết mệt
係累 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 係累 Tìm thêm nội dung cho: 係累

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay