Nghĩa của 偏光镜 trong tiếng Trung hiện đại:
[piānguāngjìng] kính phân cực。能产生偏振光的镜片,用冰洲石等制成。
Nghĩa chữ nôm của chữ: 偏
thiên | 偏: | thiên vị |
xen | 偏: | xen việc |
xiên | 偏: | xiên xẹo |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 光
cuông | 光: | bộ cuông gánh (bộ quang gánh) |
quang | 光: | quang đãng |
quàng | 光: | quàng xiên |
quăng | 光: | quăng ném |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 镜
kính | 镜: | kính mắt, kính lúp |

Tìm hình ảnh cho: 偏光镜 Tìm thêm nội dung cho: 偏光镜