Từ: 偏光镜 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 偏光镜:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 偏光镜 trong tiếng Trung hiện đại:

[piānguāngjìng] kính phân cực。能产生偏振光的镜片,用冰洲石等制成。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 偏

thiên:thiên vị
xen:xen việc
xiên:xiên xẹo

Nghĩa chữ nôm của chữ: 光

cuông:bộ cuông gánh (bộ quang gánh)
quang:quang đãng
quàng:quàng xiên
quăng:quăng ném

Nghĩa chữ nôm của chữ: 镜

kính:kính mắt, kính lúp
偏光镜 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 偏光镜 Tìm thêm nội dung cho: 偏光镜

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay