Từ: 千张 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 千张:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 千张 trong tiếng Trung hiện đại:

[qiān·zhang] đậu phụ phơi khô。食品,是一种薄的豆腐干片。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 千

thiên:thiên vạn

Nghĩa chữ nôm của chữ: 张

trương:khai trương; khoa trương
千张 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 千张 Tìm thêm nội dung cho: 千张

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay