Từ: 唧筒 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 唧筒:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 唧筒 trong tiếng Trung hiện đại:

[jītǒng] máy bơm nước; máy bơm。见"泵"。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 唧

:tạp cơ (vải kaki)

Nghĩa chữ nôm của chữ: 筒

đồng:trúc đồng(ống tre)
唧筒 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 唧筒 Tìm thêm nội dung cho: 唧筒

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay