Từ: 地方戏 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 地方戏:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 地方戏 trong tiếng Trung hiện đại:

[dìfāngxì] kịch địa phương。产生在某一地区,用当地方言演唱, 具有乡土色彩的剧种,如汉剧、湘剧、川剧、越剧等。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 地

rịa:rịa (bát bị rạn): Bà Rịa (địa danh)
địa:địa bàn, địa cầu; địa chỉ; địa tầng; địa vị; nghĩa địa

Nghĩa chữ nôm của chữ: 方

phương:bốn phương
vuông:vuông vức

Nghĩa chữ nôm của chữ: 戏

:hí hoáy; hú hí
:hô (tiếng than)
地方戏 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 地方戏 Tìm thêm nội dung cho: 地方戏

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay