Nghĩa của 展销 trong tiếng Trung hiện đại:
[zhǎnxiāo] triển lãm bán hàng; triển lãm; giới thiệu sản phẩm。以展览的方式销售(多在规定的日期和地点)。
展销会
hội triển lãm
服装展销
triển lãm trang phục quần áo.
展销会
hội triển lãm
服装展销
triển lãm trang phục quần áo.
Nghĩa chữ nôm của chữ: 展
chẽn | 展: | áo chẽn |
triển | 展: | phát triển, triển vọng |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 销
tiêu | 销: | tiêu hoá (bán hàng), tiêu huỷ |

Tìm hình ảnh cho: 展销 Tìm thêm nội dung cho: 展销