Từ: 展销 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 展销:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 展销 trong tiếng Trung hiện đại:

[zhǎnxiāo] triển lãm bán hàng; triển lãm; giới thiệu sản phẩm。以展览的方式销售(多在规定的日期和地点)。
展销会
hội triển lãm
服装展销
triển lãm trang phục quần áo.

Nghĩa chữ nôm của chữ: 展

chẽn:áo chẽn
triển:phát triển, triển vọng

Nghĩa chữ nôm của chữ: 销

tiêu:tiêu hoá (bán hàng), tiêu huỷ
展销 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 展销 Tìm thêm nội dung cho: 展销

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay