Từ: 星体 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 星体:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 星体 trong tiếng Trung hiện đại:

[xīngtǐ] tinh thể; thiên thể。天体。通常指个别的星球,如月亮、太阳、火星、北极星。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 星

tinh:sáng tinh mơ

Nghĩa chữ nôm của chữ: 体

thấy:trông thấy
thẩy: 
thể:thể lề
星体 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 星体 Tìm thêm nội dung cho: 星体

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay