Nghĩa của 欢欣 trong tiếng Trung hiện đại:
[huānxīn] phấn khởi; vui vẻ; vui mừng; hân hoan; vui sướng。快乐而兴奋。
欢欣鼓舞
vui mừng phấn khởi; hân hoan vui mừng
欢欣鼓舞
vui mừng phấn khởi; hân hoan vui mừng
Nghĩa chữ nôm của chữ: 欢
hoan | 欢: | hân hoan, hoan hỉ, truy hoan |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 欣
hoen | 欣: | hoen gỉ, hoen ố |
hân | 欣: | hân hạnh; hân hoan |
hơn | 欣: | hơn hớn; hơn nữa |
hớn | 欣: | hớn hở |

Tìm hình ảnh cho: 欢欣 Tìm thêm nội dung cho: 欢欣