Từ: 欢欣 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 欢欣:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 欢欣 trong tiếng Trung hiện đại:

[huānxīn] phấn khởi; vui vẻ; vui mừng; hân hoan; vui sướng。快乐而兴奋。
欢欣鼓舞
vui mừng phấn khởi; hân hoan vui mừng

Nghĩa chữ nôm của chữ: 欢

hoan:hân hoan, hoan hỉ, truy hoan

Nghĩa chữ nôm của chữ: 欣

hoen:hoen gỉ, hoen ố
hân:hân hạnh; hân hoan
hơn:hơn hớn; hơn nữa
hớn:hớn hở
欢欣 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 欢欣 Tìm thêm nội dung cho: 欢欣

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay