Nghĩa của 蒸馏 trong tiếng Trung hiện đại:
[zhēngliú] cất; chưng; chưng cất。把液体混合物加热沸腾,使其中沸点较低的组分首先变成蒸气,再冷凝成液体,以与其他组分分离或除去所含杂质。
Nghĩa chữ nôm của chữ: 蒸
chưng | 蒸: | chưng thịt; bánh chưng |
chừng | 蒸: | coi chừng; ước chừng; lưng chừng; lừng chừng |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 馏
lưu | 馏: | lưu (cất nước rượu, hấp nóng) |

Tìm hình ảnh cho: 蒸馏 Tìm thêm nội dung cho: 蒸馏