Từ: 蒸馏 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 蒸馏:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 蒸馏 trong tiếng Trung hiện đại:

[zhēngliú] cất; chưng; chưng cất。把液体混合物加热沸腾,使其中沸点较低的组分首先变成蒸气,再冷凝成液体,以与其他组分分离或除去所含杂质。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 蒸

chưng:chưng thịt; bánh chưng
chừng:coi chừng; ước chừng; lưng chừng; lừng chừng

Nghĩa chữ nôm của chữ: 馏

lưu:lưu (cất nước rượu, hấp nóng)
蒸馏 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 蒸馏 Tìm thêm nội dung cho: 蒸馏

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay