Từ: 马赫主义 có ý nghĩa gì?
Tìm thấy 2 kết quả cho từ 马赫主义:
Đây là các chữ cấu thành từ này: 马 • 赫 • 主 • 义
Nghĩa của 马赫主义 trong tiếng Trung hiện đại:
[Mǎhèzhǔyì] tư tưởng Ma-khơ; chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán。十九世纪后半期,奥地利物理学家马赫所创立的主观唯心主义哲学派别。认为经验是人的体验和感觉的总和,而认识的客体只是人的感觉的复合,也叫经验批判主义。
Nghĩa chữ nôm của chữ: 马
Nghĩa chữ nôm của chữ: 赫
hách | 赫: | hiển hách |
hích | 赫: | hích nhau |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 主
chúa | 主: | vua chúa, chúa công, chúa tể |
chủ | 主: | chủ nhà, chủ quán; chủ chốt; chủ bút |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 义
nghĩa | 义: | tình nghĩa; việc nghĩa |
xơ | 义: | xơ mít, xơ mướp |