Từ: chữ Triện có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 3 kết quả cho từ chữ Triện:

Đây là các chữ cấu thành từ này: chữTriện

Dịch chữ Triện sang tiếng Trung hiện đại:

《汉字形体的一种。》

Nghĩa chữ nôm của chữ: chữ

chữ𡦂:chữ viết, chữ nghĩa
chữ:chữ viết, chữ nghĩa
chữ𫳘:chữ viết, chữ nghĩa
chữ𡨹:chữ viết, chữ nghĩa
chữ𡨸:chữ viết, chữ nghĩa
chữ𫿰:chữ viết, chữ nghĩa
chữ Triện tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: chữ Triện Tìm thêm nội dung cho: chữ Triện

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay