Từ: chữ Triện có ý nghĩa gì?
Tìm thấy 3 kết quả cho từ chữ Triện:
Dịch chữ Triện sang tiếng Trung hiện đại:
篆 《汉字形体的一种。》Nghĩa chữ nôm của chữ: chữ
chữ | 𡦂: | chữ viết, chữ nghĩa |
chữ | 字: | chữ viết, chữ nghĩa |
chữ | 𫳘: | chữ viết, chữ nghĩa |
chữ | 𡨹: | chữ viết, chữ nghĩa |
chữ | 𡨸: | chữ viết, chữ nghĩa |
chữ | 𫿰: | chữ viết, chữ nghĩa |

Tìm hình ảnh cho: chữ Triện Tìm thêm nội dung cho: chữ Triện