Nghĩa gài trong tiếng Việt:
["- đg. X. Cài: Gài lược vào tóc; Gài tiền vào thắt lưng; Địch gài gián điệp lại."]Dịch gài sang tiếng Trung hiện đại:
扣 《套住或搭住。》插; 闩 《用闩插上。》gài cửa lại.
把门闩上。
别 《插住; 用东西卡住。》
gài cửa lại
把门别上。
强加 《将某种意见或作法强迫人家接受。》
Nghĩa chữ nôm của chữ: gài
gài | 掑: | gài bẫy; gài cửa |
gài | 摡: | gài bẫy; gài cửa |

Tìm hình ảnh cho: gài Tìm thêm nội dung cho: gài