Từ: gài có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 3 kết quả cho từ gài:

Đây là các chữ cấu thành từ này: gài

Nghĩa gài trong tiếng Việt:

["- đg. X. Cài: Gài lược vào tóc; Gài tiền vào thắt lưng; Địch gài gián điệp lại."]

Dịch gài sang tiếng Trung hiện đại:

《套住或搭住。》插; 闩 《用闩插上。》
gài cửa lại.
把门闩上。
《插住; 用东西卡住。》
gài cửa lại
把门别上。
强加 《将某种意见或作法强迫人家接受。》

Nghĩa chữ nôm của chữ: gài

gài:gài bẫy; gài cửa
gài:gài bẫy; gài cửa
gài tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: gài Tìm thêm nội dung cho: gài

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay