Từ: hoẵng có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 3 kết quả cho từ hoẵng:

Đây là các chữ cấu thành từ này: hoẵng

Nghĩa hoẵng trong tiếng Việt:

["- d. Loài hươu nhỏ."]

Dịch hoẵng sang tiếng Trung hiện đại:

调皮 《顽皮。》
动物
斑鹿。

Nghĩa chữ nôm của chữ: hoẵng

hoẵng𤠤:con hoẵng
hoẵng:con hoẵng
hoẵng:con hoẵng
hoẵng󰚺:con hoẵng
hoẵng𬹀:con hoẵng
hoẵng:con hoẵng
hoẵng tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: hoẵng Tìm thêm nội dung cho: hoẵng

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay