Từ: 喜出望外 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 喜出望外:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 喜出望外 trong tiếng Trung hiện đại:

[xǐchūwàngwài] Hán Việt: HỈ XUẤT VỌNG NGOẠI
vui sướng ngây ngất; vui mừng quá đỗi; mừng khôn kể xiết。 遇到出乎意外的喜事而特别高兴。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 喜

hẻ:kẽ hẻ (kẽ hở)
hỉ:song hỉ
hởi:hồ hởi, hởi dạ, hởi lòng
hỷ:hoan hỉ

Nghĩa chữ nôm của chữ: 出

xuất:xuất ngục, xuất xưởng; xuất chúng, sản xuất
xọt: 
xốt: 

Nghĩa chữ nôm của chữ: 望

vọng:hy vọng, vọng tộc

Nghĩa chữ nôm của chữ: 外

ngoài:bên ngoài
ngoái:năm ngoái
ngoại:bà ngoại
ngoải:ngắc ngoải
nguậy:ngọ nguậy
喜出望外 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 喜出望外 Tìm thêm nội dung cho: 喜出望外