Từ: 喜形于色 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 喜形于色:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 喜形于色 trong tiếng Trung hiện đại:

[xǐxíngyúsè] Hán Việt: HỈ HÌNH VU SẮC
vui mừng lộ rõ trên nét mặt; hớn hở ra mặt。 抑制不住的高兴流露在脸色上。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 喜

hẻ:kẽ hẻ (kẽ hở)
hỉ:song hỉ
hởi:hồ hởi, hởi dạ, hởi lòng
hỷ:hoan hỉ

Nghĩa chữ nôm của chữ: 形

hình:địa hình, hình dáng, hình thể
hềnh:cười hềnh hệch

Nghĩa chữ nôm của chữ: 于

vo:vo gạo, vòng vo
vu:vu (vào thời); vu quy; vu thị (tại)
:vò võ

Nghĩa chữ nôm của chữ: 色

sắc:màu sắc
sặc:sặc sỡ
喜形于色 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 喜形于色 Tìm thêm nội dung cho: 喜形于色