Từ: 喜滋滋 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 喜滋滋:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 喜滋滋 trong tiếng Trung hiện đại:

[xǐzīzī] vui rạo rực; mừng khấp khởi (trong lòng)。 (喜滋滋的) 形容内心很欢喜。
听到儿子立功的消息,她心里喜滋滋的。
nghe tin con trai lập công, lòng bà mừng khấp khởi.

Nghĩa chữ nôm của chữ: 喜

hẻ:kẽ hẻ (kẽ hở)
hỉ:song hỉ
hởi:hồ hởi, hởi dạ, hởi lòng
hỷ:hoan hỉ

Nghĩa chữ nôm của chữ: 滋

:tư dưỡng; tư vị
:tư dưỡng; tư vị

Nghĩa chữ nôm của chữ: 滋

:tư dưỡng; tư vị
:tư dưỡng; tư vị
喜滋滋 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 喜滋滋 Tìm thêm nội dung cho: 喜滋滋