Từ: 喜酒 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 喜酒:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 喜酒 trong tiếng Trung hiện đại:

[xǐjiǔ] rượu cưới; tiệc cưới。指结婚时招待亲友的酒或酒席。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 喜

hẻ:kẽ hẻ (kẽ hở)
hỉ:song hỉ
hởi:hồ hởi, hởi dạ, hởi lòng
hỷ:hoan hỉ

Nghĩa chữ nôm của chữ: 酒

giậu:giậu quần áo (giặt cho hết thuốc tẩy bám vào vải)
rượu:rượu chè, uống rượu, nấu rượu
tửu:ham mê tửu sắc
喜酒 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 喜酒 Tìm thêm nội dung cho: 喜酒