Nghĩa của 喜酒 trong tiếng Trung hiện đại:
[xǐjiǔ] rượu cưới; tiệc cưới。指结婚时招待亲友的酒或酒席。
Nghĩa chữ nôm của chữ: 喜
hẻ | 喜: | kẽ hẻ (kẽ hở) |
hỉ | 喜: | song hỉ |
hởi | 喜: | hồ hởi, hởi dạ, hởi lòng |
hỷ | 喜: | hoan hỉ |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 酒
giậu | 酒: | giậu quần áo (giặt cho hết thuốc tẩy bám vào vải) |
rượu | 酒: | rượu chè, uống rượu, nấu rượu |
tửu | 酒: | ham mê tửu sắc |

Tìm hình ảnh cho: 喜酒 Tìm thêm nội dung cho: 喜酒