Chữ 咩 có ý nghĩa gì, chiết tự chữ 咩, chiết tự chữ ME, MÃ
Tìm thấy 2 kết quả cho từ 咩:
咩
Pinyin: mie1;
Việt bính: me1;
咩
Nghĩa Trung Việt của từ 咩
mã, như "mã (tiếng kêu be be)" (gdhn)
me, như "me me (tiếng kêu be be)" (gdhn)
Nghĩa của 咩 trong tiếng Trung hiện đại:
Từ phồn thể: (哶)
[miē]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 9
Hán Việt: MIẾT
be be; be he (từ tượng thanh, tiếng dê kêu)。象声词,形容羊叫的声音。
[miē]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 9
Hán Việt: MIẾT
be be; be he (từ tượng thanh, tiếng dê kêu)。象声词,形容羊叫的声音。
Nghĩa chữ nôm của chữ: 咩
me | 咩: | me me (tiếng kêu be be) |
mã | 咩: | mã (tiếng kêu be be) |

Tìm hình ảnh cho: 咩 Tìm thêm nội dung cho: 咩