Chữ 咩 có ý nghĩa gì, chiết tự chữ 咩, chiết tự chữ ME, MÃ

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 咩:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Chiết tự chữ 咩

Chiết tự chữ me, mã bao gồm chữ 口 羊 tạo thành và có 1 cách chiết tự như sau:

咩 cấu thành từ 2 chữ: 口, 羊
  • khẩu
  • dương
  • []

    U+54A9, tổng 9 nét, bộ Khẩu 口
    tượng hình, độ thông dụng chưa rõ, nghĩa chữ hán


    Pinyin: mie1;
    Việt bính: me1;


    Nghĩa Trung Việt của từ 咩



    mã, như "mã (tiếng kêu be be)" (gdhn)
    me, như "me me (tiếng kêu be be)" (gdhn)

    Nghĩa của 咩 trong tiếng Trung hiện đại:

    Từ phồn thể: (哶)
    [miē]
    Bộ: 口 - Khẩu
    Số nét: 9
    Hán Việt: MIẾT
    be be; be he (từ tượng thanh, tiếng dê kêu)。象声词,形容羊叫的声音。

    Nghĩa chữ nôm của chữ: 咩

    me:me me (tiếng kêu be be)
    :mã (tiếng kêu be be)
    咩 tiếng Trung là gì?

    Tìm hình ảnh cho: 咩 Tìm thêm nội dung cho: 咩

    ×
    Sản phẩm
    📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
    ✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
    Xem ngay