Từ: 忧愤 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 忧愤:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 忧愤 trong tiếng Trung hiện đại:

[yōufèn] buồn giận。忧闷愤慨。
忧愤而死。
buồn tức đến chết.

Nghĩa chữ nôm của chữ: 忧

ưu:ưu lo, ưu sầu

Nghĩa chữ nôm của chữ: 愤

phẫn:phẫn uất
忧愤 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 忧愤 Tìm thêm nội dung cho: 忧愤

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay