Nghĩa của 汗颜 trong tiếng Trung hiện đại:
[hànyán] thẹn thùng; thẹn mướt mồ hôi; xấu hổ toát mồ hôi; xấu hổ。因羞惭而出汗。泛指惭愧。
汗颜无地(羞愧得无地自容)。
xấu hổ đến chết đi được
深感汗颜。
thấy xấu hổ vô cùng.
汗颜无地(羞愧得无地自容)。
xấu hổ đến chết đi được
深感汗颜。
thấy xấu hổ vô cùng.
Nghĩa chữ nôm của chữ: 汗
cạn | 汗: | ao cạn, cạn tiền |
hãn | 汗: | hãn thanh, khả hãn (hiệu vua Mông Cổ) |
khan | 汗: | khan hiếm |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 颜
nhan | 颜: | nhan sắc |

Tìm hình ảnh cho: 汗颜 Tìm thêm nội dung cho: 汗颜