Từ: 汗颜 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 汗颜:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 汗颜 trong tiếng Trung hiện đại:

[hànyán] thẹn thùng; thẹn mướt mồ hôi; xấu hổ toát mồ hôi; xấu hổ。因羞惭而出汗。泛指惭愧。
汗颜无地(羞愧得无地自容)。
xấu hổ đến chết đi được
深感汗颜。
thấy xấu hổ vô cùng.

Nghĩa chữ nôm của chữ: 汗

cạn:ao cạn, cạn tiền
hãn:hãn thanh, khả hãn (hiệu vua Mông Cổ)
khan:khan hiếm

Nghĩa chữ nôm của chữ: 颜

nhan:nhan sắc
汗颜 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 汗颜 Tìm thêm nội dung cho: 汗颜

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay