Nghĩa của 落炕 trong tiếng Trung hiện đại:
[làokàng] 方
ốm liệt giường。病得不能起床 。
ốm liệt giường。病得不能起床 。
Nghĩa chữ nôm của chữ: 落
lác | 落: | cỏ lác; lác mắt |
lát | 落: | một lát |
lạc | 落: | lưu lạc; lạc vũ (mưa xuống); lạc đệ (thi hỏng) |
nhác | 落: | nhớn nhác |
rác | 落: | rác rưởi, rơm rác |
rạc | 落: | bệ rạc |
xạc | 落: | xạc cho một trận, kêu xào cạc |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 炕
kháng | 炕: | kháng tịch (chiếu chải trên gạch hun nóng) |

Tìm hình ảnh cho: 落炕 Tìm thêm nội dung cho: 落炕