Từ: 落炕 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 落炕:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 落炕 trong tiếng Trung hiện đại:

[làokàng]
ốm liệt giường。病得不能起床 。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 落

lác:cỏ lác; lác mắt
lát:một lát
lạc:lưu lạc; lạc vũ (mưa xuống); lạc đệ (thi hỏng)
nhác:nhớn nhác
rác:rác rưởi, rơm rác
rạc:bệ rạc
xạc:xạc cho một trận, kêu xào cạc

Nghĩa chữ nôm của chữ: 炕

kháng:kháng tịch (chiếu chải trên gạch hun nóng)
落炕 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 落炕 Tìm thêm nội dung cho: 落炕

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay