Từ: 块规 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 块规:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 块规 trong tiếng Trung hiện đại:

[kuàiguī] thước chuẩn。检验工具或工件长度的用具,是厚度精确的长方形金属块。块规是各种量具的检验标准。一套块规由各种厚度的块规组成,应用时可以拼成各种尺寸。 也叫量块。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 块

khối:khối đá; một khối

Nghĩa chữ nôm của chữ: 规

quy:quy luật
块规 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 块规 Tìm thêm nội dung cho: 块规

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay