Từ: 带鱼 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 带鱼:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 带鱼 trong tiếng Trung hiện đại:

[dàiyú] cá hố。鱼,体长侧扁,形状像带子,银白色,全身光滑无鳞。是中国重要海产鱼类之一。有的地区叫刀鱼。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 带

đái:bóng đái, bọng đái

Nghĩa chữ nôm của chữ: 鱼

ngư:lí ngư (cá chép); ngư nghiệp (nghề cá)
带鱼 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 带鱼 Tìm thêm nội dung cho: 带鱼

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay