Nghĩa của 挽回 trong tiếng Trung hiện đại:
[wǎnhuí] 1. xoay chuyển (từ xấu sang tốt)。扭转已成的不利局面。
挽回局面。
xoay chuyển cục diện.
2. vãn hồi; thu lại; bù lại; bù đắp lại (quyền lợi)。收回(利权)。
挽回局面。
xoay chuyển cục diện.
2. vãn hồi; thu lại; bù lại; bù đắp lại (quyền lợi)。收回(利权)。
Nghĩa chữ nôm của chữ: 挽
vãn | 挽: | vãn (kéo lôi); vãn ca (khóc), vãn hồi (tháo gỡ) |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 回
hòi | 回: | hẹp hòi |
hồi | 回: | hồi tỉnh |

Tìm hình ảnh cho: 挽回 Tìm thêm nội dung cho: 挽回