Từ: 挽回 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 挽回:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 挽回 trong tiếng Trung hiện đại:

[wǎnhuí] 1. xoay chuyển (từ xấu sang tốt)。扭转已成的不利局面。
挽回局面。
xoay chuyển cục diện.
2. vãn hồi; thu lại; bù lại; bù đắp lại (quyền lợi)。收回(利权)。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 挽

vãn:vãn (kéo lôi); vãn ca (khóc), vãn hồi (tháo gỡ)

Nghĩa chữ nôm của chữ: 回

hòi:hẹp hòi
hồi:hồi tỉnh
挽回 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 挽回 Tìm thêm nội dung cho: 挽回

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay