Từ: 放风筝 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 放风筝:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 放风筝 trong tiếng Trung hiện đại:

[fàngfēngzhēng] chơi diều; thả diều。利用风力让纸鸢在空中飞动。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 放

phóng:phóng hoả
phùng: 
phúng:phúng phính
phưng:phưng phức
phỏng: 

Nghĩa chữ nôm của chữ: 风

phong:phong trần; đông phong (gió đông)

Nghĩa chữ nôm của chữ: 筝

tranh:đàn tranh
放风筝 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 放风筝 Tìm thêm nội dung cho: 放风筝

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay