Nghĩa của 放风筝 trong tiếng Trung hiện đại:
[fàngfēngzhēng] chơi diều; thả diều。利用风力让纸鸢在空中飞动。
Nghĩa chữ nôm của chữ: 放
phóng | 放: | phóng hoả |
phùng | 放: | |
phúng | 放: | phúng phính |
phưng | 放: | phưng phức |
phỏng | 放: |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 风
phong | 风: | phong trần; đông phong (gió đông) |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 筝
tranh | 筝: | đàn tranh |

Tìm hình ảnh cho: 放风筝 Tìm thêm nội dung cho: 放风筝