Từ: 汇报 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 汇报:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 汇报 trong tiếng Trung hiện đại:

[huìbào] hội báo; báo cáo (tổng kết tài liệu báo cáo lên cấp trên)。综合材料向上级报告,也指综合材料向群众报告。
听汇报
nghe báo cáo
汇报处理结果。
báo cáo kết quả giải quyết

Nghĩa chữ nôm của chữ: 汇

hối:hối đoái
vị:tự vị

Nghĩa chữ nôm của chữ: 报

báo:báo mộng; báo tin
汇报 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 汇报 Tìm thêm nội dung cho: 汇报

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay