Nghĩa của 汇报 trong tiếng Trung hiện đại:
[huìbào] hội báo; báo cáo (tổng kết tài liệu báo cáo lên cấp trên)。综合材料向上级报告,也指综合材料向群众报告。
听汇报
nghe báo cáo
汇报处理结果。
báo cáo kết quả giải quyết
听汇报
nghe báo cáo
汇报处理结果。
báo cáo kết quả giải quyết
Nghĩa chữ nôm của chữ: 汇
hối | 汇: | hối đoái |
vị | 汇: | tự vị |
Nghĩa chữ nôm của chữ: 报
báo | 报: | báo mộng; báo tin |

Tìm hình ảnh cho: 汇报 Tìm thêm nội dung cho: 汇报