Từ: 罂子桐 có ý nghĩa gì?

Tìm thấy 2 kết quả cho từ 罂子桐:

Đây là các chữ cấu thành từ này:

Nghĩa của 罂子桐 trong tiếng Trung hiện đại:

[yīng·zitóng] cây trẩu; cây dầu trẩu。见〖油桐〗。

Nghĩa chữ nôm của chữ: 罂

anh:quả anh túc

Nghĩa chữ nôm của chữ: 子

: 
:giờ tí
tở:tở (lanh lẹ)
tử:phụ tử

Nghĩa chữ nôm của chữ: 桐

đồng:cây ngô đồng
罂子桐 tiếng Trung là gì?

Tìm hình ảnh cho: 罂子桐 Tìm thêm nội dung cho: 罂子桐

×
Sản phẩm
📘 HỌC TIẾNG TRUNG DỄ HƠN ĂN KẸO BẰNG CHIẾT TỰ
✍️ Giúp nhớ từ vựng lâu hơn – Giảm 40% dành cho bạn!
Xem ngay